Đọc nhanh: 管圆线虫 (quản viên tuyến trùng). Ý nghĩa là: "giun lươn", một loại giun ký sinh mang bệnh viêm màng não.
Ý nghĩa của 管圆线虫 khi là Danh từ
✪ "giun lươn", một loại giun ký sinh mang bệnh viêm màng não
"eel worm", a parasitic worm carrying meningitis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管圆线虫
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 铺设 管线
- lắp đặt tuyến ống.
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 你 有 什么 针线活儿 , 只管 拿来 , 我 抽空 帮 你 做
- anh có việc may vá gì, cứ mang đến, tôi giành chút thời gian giúp anh.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管圆线虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管圆线虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
管›
线›
虫›