Đọc nhanh: 管区 (quản khu). Ý nghĩa là: quận; khu vực quản lý; địa phận.
Ý nghĩa của 管区 khi là Danh từ
✪ quận; khu vực quản lý; địa phận
管辖的区域
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 管区
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 女管家
- nữ quản gia
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 牧师住宅 管辖区 通常 由 教会 提供 给 牧师 的 正式 寓所 ; 教区长 的 管辖区
- thường được cung cấp bởi nhà thờ cho giáo sĩ là nơi ở chính thức của họ; khu vực quản lý của giám mục giáo phận.
- 这个 地区 归 地委 管辖
- Khu vực này thuộc sự quản lý của ủy ban khu vực.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 管区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 管区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
管›