筹略 chóu lüè

Từ hán việt: 【trù lược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筹略" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù lược). Ý nghĩa là: mưu lược.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筹略 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筹略 khi là Động từ

mưu lược

谋略;有谋略

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹略

  • - 斗争 dòuzhēng 策略 cèlüè

    - sách lược đấu tranh

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - lüè jǐn 涓埃之力 juānāizhīlì

    - gắng hết sức lực nhỏ bé.

  • - zhè 本书 běnshū de 注释 zhùshì xiáng lüè hěn 一致 yízhì

    - chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.

  • - 各国 gèguó 人民 rénmín yòng 人民战争 rénmínzhànzhēng 打败 dǎbài le 帝国主义 dìguózhǔyì de 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.

  • - 我们 wǒmen zài 这里 zhèlǐ 一筹莫展 yīchóumòzhǎn

    - Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.

  • - 略为 lüèwéi dìng le 定神 dìngshén

    - anh ấy định thần được một chút.

  • - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

  • - 领略 lǐnglüè 江南 jiāngnán 风味 fēngwèi

    - lãnh hội được phong cách Giang Nam.

  • - 不要 búyào 忽略 hūlüè de 健康 jiànkāng

    - Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.

  • - 简略 jiǎnlüè tài shén

    - quá giản lược

  • - 筹备 chóubèi 计划 jìhuà 需要 xūyào 详细 xiángxì 讨论 tǎolùn

    - Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.

  • - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • - 宏图 hóngtú 大略 dàlüè

    - kế hoạch to lớn

  • - lüè chén 管见 guǎnjiàn

    - nói qua kiến giải hạn hẹp

  • - 他略 tālüè xiǎng le 一想 yīxiǎng

    - Anh ta nghĩ một chút.

  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - de 筹略 chóulüè hěn 高明 gāomíng

    - Chiến lược của anh ấy rất thông minh.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào hǎo de 筹略 chóulüè

    - Chúng ta cần một chiến lược tốt.

  • - 需要 xūyào zhù 公司 gōngsī de 战略 zhànlüè

    - Cô ấy cần nắm bắt chiến lược của công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筹略

Hình ảnh minh họa cho từ 筹略

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao