Đọc nhanh: 策府 (sách phủ). Ý nghĩa là: Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình..
Ý nghĩa của 策府 khi là Danh từ
✪ Nơi cất giữ giấy tờ sách vở triều đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 策府
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政府 要 有 政策 保护 古城
- Chính phủ cần có chính sách để bảo vệ các thành phố cổ.
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府 实施 环保 政策
- Chính phủ thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
- 政府 实施 愚民政策
- Chính phủ thực thi chính sách ngu dân.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 的 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 政府 推出 新 的 福利 政策
- Chính phủ đưa ra chính sách phúc lợi mới.
- 政府 正在 改变 教育 政策
- Chính phủ đang sửa đổi chính sách giáo dục.
- 政府 将 采取 严厉 的 政策
- Chính quyền sẽ thực hiện các chính sách chặt chẽ.
- 政府 正在 厘革 相关 政策
- Chính phủ đang cải cách các chính sách liên quan.
- 政府 正 奉行 不 干预 政策
- Chính phủ đang thực hiện chính sách không can thiệp.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 策府
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 策府 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm府›
策›