Từ hán việt: 【phiệt.phạt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiệt.phạt). Ý nghĩa là: cái bè; mảng; bè. Ví dụ : - bè tre. - bè cây. - mảng da

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái bè; mảng; bè

筏子

Ví dụ:
  • - 竹筏 zhúfá

    - bè tre

  • - 木筏 mùfá

    - bè cây

  • - 皮筏 pífá

    - mảng da

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 木筏 mùfá

    - bè cây

  • - 皮筏 pífá

    - mảng da

  • - 竹筏 zhúfá

    - bè tre

  • - 拖轮 tuōlún 拖曳 tuōyè zhe 木筏 mùfá zài 江中 jiāngzhōng 航行 hángxíng

    - tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.

  • - zhè 木筏 mùfá 依靠 yīkào kōng 汽油桶 qìyóutǒng de 浮力 fúlì 漂浮 piāofú

    - Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筏

Hình ảnh minh họa cho từ 筏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phiệt , Phạt
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOI (竹人戈)
    • Bảng mã:U+7B4F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình