Đọc nhanh: 笸箩 (phả la). Ý nghĩa là: khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn. Ví dụ : - 针线笸箩。 rổ kim chỉ.
Ý nghĩa của 笸箩 khi là Danh từ
✪ khay đan; cái mủng; cái mẹt; cái sàng; rổ cạn
用柳条或篾条篇成的器物,帮较浅,有圆形的,也有略呈长方形的
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笸箩
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 稻箩
- bồ thóc.
- 淘箩
- cái rây tre.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
Hình ảnh minh họa cho từ 笸箩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笸箩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笸›
箩›