• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phả
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⺮叵
  • Thương hiệt:HSR (竹尸口)
  • Bảng mã:U+7B38
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 笸

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 笸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phả). Bộ Trúc (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Từ ghép với : phả la [pôluo] Cái mủng, cái mẹt. Chi tiết hơn...

Phả

Từ điển phổ thông

  • (xem: phả la 笸籮,笸箩)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 笸籮

- phả la [pôluo] Cái mủng, cái mẹt.