Đọc nhanh: 第二课堂 (đệ nhị khoá đường). Ý nghĩa là: hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì.
Ý nghĩa của 第二课堂 khi là Danh từ
✪ hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì
也叫第二教育渠道指课堂教学以外,对学生进行教育和训练的各种活动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第二课堂
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 她 在 马拉松 比赛 中 获得 第二名
- Cô về thứ hai trong cuộc thi chạy Marathon.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 那 第二次 呢
- Lần thứ hai là khi nào?
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 黄河 是 中国 的 第二 大 河流
- Sông Hoàng Hà là con sông lớn thứ hai của Trung Quốc.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 课堂 上 很 安静
- Trên lớp rất yên tĩnh.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 课堂 答疑
- giải đáp thắc mắc trên lớp.
- 课堂教学 很 有趣
- Giảng dạy trên lớp rất thú vị.
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 在 课堂 上 , 少 讲话
- Trong lớp học, bớt nói chuyện lại.
- 我 完成 了 课堂作业
- Tôi đã hoàn thành bài tập trên lớp.
- 课堂练习 很 重要
- Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.
- 今天 要 上 五堂 课
- Hôm nay phải học năm tiết.
- 小学 课堂 很 有趣
- Lớp học tiểu học rất thú vị.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第二课堂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第二课堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
堂›
第›
课›