Đọc nhanh: 笔走龙蛇 (bút tẩu long xà). Ý nghĩa là: thoăn thoắt; rồng bay phượng múa.
Ý nghĩa của 笔走龙蛇 khi là Thành ngữ
✪ thoăn thoắt; rồng bay phượng múa
形容书法风格洒脱,也指书法速度很快
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔走龙蛇
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 走门路
- con đường vươn lên.
- 走后门
- đi cửa hậu
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 沿着 委蛇 的 山路 走
- Anh ấy đi dọc theo con đường uốn khúc trong núi.
- 我 走 在 一条 笔直 的 路上
- Tôi đang đi trên một con đường thẳng.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 笔走龙蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔走龙蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笔›
蛇›
走›
龙›