Đọc nhanh: 噫嘻 (y hi). Ý nghĩa là: than ôi (tỏ ý đau tương hoặc than thở).
Ý nghĩa của 噫嘻 khi là Thán từ
✪ than ôi (tỏ ý đau tương hoặc than thở)
表示悲痛或叹息
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噫嘻
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 嘻嘻 , 今天 真 有趣 !
- Hihi, hôm nay thật thú vị!
- 她 嘻嘻哈哈 地 跳 起来
- Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.
- 我们 嘻嘻哈哈 地 聊天
- Chúng tôi trò chuyện vui.
- 小朋友 们 嘻嘻哈哈 地玩
- Bọn trẻ chơi rất vui.
- 嘻嘻 , 又 得 了 满分 了
- Hihi, lại được mười điểm rồi.
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 小伙子 心里 虽然 不 高兴 , 可是 脸上 却 依然 笑嘻嘻 的
- Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.
- 噫 , 他 今天 怎么 来 了
- ô, hôm nay sao anh lại đến đây?
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 噫嘻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噫嘻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘻›
噫›