噫嘻 yī xī

Từ hán việt: 【y hi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "噫嘻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y hi). Ý nghĩa là: than ôi (tỏ ý đau tương hoặc than thở).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 噫嘻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thán từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 噫嘻 khi là Thán từ

than ôi (tỏ ý đau tương hoặc than thở)

表示悲痛或叹息

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噫嘻

  • - 屋里 wūlǐ 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā de 闹腾 nàoteng 挺欢 tǐnghuān

    - trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.

  • - 里面 lǐmiàn 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ 似乎 sìhū yǒu le 点儿 diǎner 声响 shēngxiǎng 黑暗 hēiàn 中有 zhōngyǒu le 嘻嘻 xīxī 索索 suǒsuǒ de 声音 shēngyīn

    - Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.

  • - 嘻嘻 xīxī 今天 jīntiān zhēn 有趣 yǒuqù

    - Hihi, hôm nay thật thú vị!

  • - 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā tiào 起来 qǐlai

    - Cô ấy vui mửng nhảy cả lên.

  • - 我们 wǒmen 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi trò chuyện vui.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 嘻嘻哈哈 xīxīhāhā 地玩 dìwán

    - Bọn trẻ chơi rất vui.

  • - 嘻嘻 xīxī yòu le 满分 mǎnfēn le

    - Hihi, lại được mười điểm rồi.

  • - 嘻嘻 xīxī 好开心 hǎokāixīn a

    - Hihi, mình vui quá!

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 心里 xīnli 虽然 suīrán 高兴 gāoxīng 可是 kěshì 脸上 liǎnshàng què 依然 yīrán 笑嘻嘻 xiàoxīxī de

    - Mặc dù chàng trai trẻ không vui, nhưng anh vẫn mỉm cười trên khuôn mặt.

  • - 今天 jīntiān 怎么 zěnme lái le

    - ô, hôm nay sao anh lại đến đây?

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 噫嘻

Hình ảnh minh họa cho từ 噫嘻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 噫嘻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RGRR (口土口口)
    • Bảng mã:U+563B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: ài , Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ái , Ý , Ức
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTP (口卜廿心)
    • Bảng mã:U+566B
    • Tần suất sử dụng:Thấp