端誓 duān shì

Từ hán việt: 【đoan thệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "端誓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoan thệ). Ý nghĩa là: đoan thệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 端誓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 端誓 khi là Động từ

đoan thệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端誓

  • - 飞机 fēijī cóng 云端 yúnduān 飞来 fēilái

    - máy bay từ trong mây bay ra.

  • - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • - 边界争端 biānjièzhēngduān

    - tranh chấp biên giới

  • - 滋生事端 zīshēngshìduān

    - gây chuyện

  • - yào 帽子 màozi dài 端正 duānzhèng

    - Bạn phải đội mũ ngay ngắn.

  • - 我誓 wǒshì 我会 wǒhuì ài 一辈子 yībèizi

    - Anh thề anh sẽ yêu em suốt đời.

  • - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • - 神情 shénqíng 端庄 duānzhuāng

    - dáng vẻ đoan trang

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 民主党 mínzhǔdǎng 内有 nèiyǒu 种族主义者 zhǒngzúzhǔyìzhě 极端分子 jíduānfènzǐ ma

    - Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?

  • - tán le 半天 bàntiān 仍然 réngrán 毫无 háowú 端绪 duānxù

    - bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.

  • - hěn 讨厌 tǎoyàn 无端 wúduān de 闲话 xiánhuà

    - Anh ấy rất ghét những lời đồn vô căn cứ.

  • - tīng 端详 duānxiáng

    - nghe tình hình cụ thể

  • - shuō 端详 duānxiáng

    - nói tường tận

  • - 容止 róngzhǐ 端详 duānxiáng

    - dung mạo cử chỉ ung dung

  • - zài 云端 yúnduān 若隐若现 ruòyǐnruòxiàn

    - Cầu vồng bậc hai ở đám mây ẩn hiện.

  • - 端坐 duānzuò 读书 dúshū

    - ngồi ngay ngắn đọc sách

  • - 绳子 shéngzi de 一端 yīduān 系着 xìzhe 铃铛 língdāng

    - Một đầu của sợi dây được buộc một chiếc chuông.

  • - 他们 tāmen yòng 案子 ànzi 端饭 duānfàn

    - Họ dùng khay gỗ để bưng cơm.

  • - 无端 wúduān 攻击 gōngjī

    - Cô ấy vô cớ công kích tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 端誓

Hình ảnh minh họa cho từ 端誓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 端誓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QLYMR (手中卜一口)
    • Bảng mã:U+8A93
    • Tần suất sử dụng:Cao