章句 zhāngjù

Từ hán việt: 【chương cú】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "章句" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chương cú). Ý nghĩa là: chương cú; chương tiết và câu cú, phân tích chương cú (của sách cổ). Ví dụ : - học phân tích chương cú.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 章句 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 章句 khi là Danh từ

chương cú; chương tiết và câu cú

古书的章节和句读

phân tích chương cú (của sách cổ)

指对古书章句的分折解释

Ví dụ:
  • - 章句 zhāngjù 之学 zhīxué

    - học phân tích chương cú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 章句

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - gài 图章 túzhāng

    - đóng dấu

  • - 刻图章 kètúzhāng

    - khắc dấu.

  • - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 辞句 cíjù hěn hǎo

    - Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.

  • - 启口 qǐkǒu 说句话 shuōjùhuà

    - Anh ta không mở miệng nói câu nào.

  • - 获得 huòdé le 荣誉 róngyù 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • - 只是 zhǐshì 埃文斯 āiwénsī 已经 yǐjīng 发表 fābiǎo 无数 wúshù 文章 wénzhāng

    - Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.

  • - 团章 tuánzhāng 规范 guīfàn 团员 tuányuán 行为 xíngwéi

    - Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.

  • - 解释 jiěshì 词句 cíjù

    - Nói rõ hàm ý của từ ngữ.

  • - 小心 xiǎoxīn 抚摸 fǔmō zhe méi 奖章 jiǎngzhāng

    - Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.

  • - 拘挛 jūluán 章句 zhāngjù

    - câu nệ câu chữ.

  • - 章句 zhāngjù 之学 zhīxué

    - học phân tích chương cú.

  • - yào xiě hǎo 文章 wénzhāng 还须 háixū 炼字 liànzì 炼句 liànjù

    - muốn viết văn hay, phải luyện chữ, luyện câu.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng zhǐ 改动 gǎidòng le 个别 gèbié 词句 cíjù

    - Bài văn này tôi chỉ sửa đổi một số câu chữ.

  • - 这句 zhèjù huà de 文章 wénzhāng hěn 深刻 shēnkè

    - Ẩn ý của câu nói này rất sâu sắc.

  • - 应该 yīnggāi 抄袭 chāoxí 文章 wénzhāng

    - Bạn không nên sao chép bài viết.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 章句

Hình ảnh minh họa cho từ 章句

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 章句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao