Đọc nhanh: 立领 (lập lĩnh). Ý nghĩa là: áo không bâu. Ví dụ : - 立领衬衫。 áo sơ mi không bâu.
Ý nghĩa của 立领 khi là Danh từ
✪ áo không bâu
衣服领子的一种样式,衣领不翻转 (区别于''翻领'')
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立领
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 树立 标兵
- nêu gương
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 一人 立功 , 全家 光荣
- một người lập công, cả nhà vinh quang.
- 立领 衬衫
- áo sơ mi không bâu.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm立›
领›