窕邃 tiǎo suì

Từ hán việt: 【điệu thuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窕邃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điệu thuý). Ý nghĩa là: trừu tượng, sâu sắc và sâu sắc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窕邃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窕邃 khi là Tính từ

trừu tượng

abstruse

sâu sắc và sâu sắc

deep and profound

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窕邃

  • - 屋宇 wūyǔ suì

    - chiều sâu của gian nhà.

  • - 深邃 shēnsuì de 山谷 shāngǔ

    - vực sâu.

  • - 目光 mùguāng 湛邃 zhànsuì cáng 心事 xīnshì

    - Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.

  • - suì

    - thời xưa.

  • - 精邃 jīngsuì

    - tinh thông sâu sắc.

  • - suì de 理论 lǐlùn

    - lí luận sâu sắc.

  • - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

  • - 夜空 yèkōng 显得 xiǎnde 杳冥 yǎomíng 深邃 shēnsuì

    - Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.

  • - 深邃 shēnsuì

    - thâm thuý.

  • - 哲理 zhélǐ 深邃 shēnsuì

    - triết lí sâu xa.

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窕邃

Hình ảnh minh họa cho từ 窕邃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窕邃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo , Tiǎo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Thiêu , Điệu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCLMO (十金中一人)
    • Bảng mã:U+7A95
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+14 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Thuý
    • Nét bút:丶丶フノ丶丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJCO (卜十金人)
    • Bảng mã:U+9083
    • Tần suất sử dụng:Trung bình