Đọc nhanh: 窕邃 (điệu thuý). Ý nghĩa là: trừu tượng, sâu sắc và sâu sắc.
Ý nghĩa của 窕邃 khi là Tính từ
✪ trừu tượng
abstruse
✪ sâu sắc và sâu sắc
deep and profound
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窕邃
- 屋宇 邃 密
- chiều sâu của gian nhà.
- 深邃 的 山谷
- vực sâu.
- 目光 湛邃 藏 心事
- Ánh mắt sâu thẳm chứa tâm sự.
- 邃 古
- thời xưa.
- 精邃
- tinh thông sâu sắc.
- 邃 密 的 理论
- lí luận sâu sắc.
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 深邃
- thâm thuý.
- 哲理 深邃
- triết lí sâu xa.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 窕邃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窕邃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窕›
邃›