Đọc nhanh: 窈窕 (yểu điệu). Ý nghĩa là: yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái), sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ).
Ý nghĩa của 窈窕 khi là Tính từ
✪ yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái)
(女子) 文静而美好; (妆饰、仪容) 美好
✪ sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ)
(宫室、山水) 幽深
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窕
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Hình ảnh minh họa cho từ 窈窕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窈窕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm窈›
窕›