窈窕 yǎotiǎo

Từ hán việt: 【yểu điệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "窈窕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yểu điệu). Ý nghĩa là: yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái), sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 窈窕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 窈窕 khi là Tính từ

yểu điệu; duyên dáng (chỉ con gái)

(女子) 文静而美好; (妆饰、仪容) 美好

sâu thẳm tĩnh mịch (cung thất, sơn thuỷ)

(宫室、山水) 幽深

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 窈窕

  • - 窈窕淑女 yǎotiǎoshūnǚ 君子好逑 jūnzǐhàoqiú

    - Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 窈窕

Hình ảnh minh họa cho từ 窈窕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 窈窕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǎo , Yào
    • Âm hán việt: Yểu
    • Nét bút:丶丶フノ丶フフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCVIS (十金女戈尸)
    • Bảng mã:U+7A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo , Tiǎo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Thiêu , Điệu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCLMO (十金中一人)
    • Bảng mã:U+7A95
    • Tần suất sử dụng:Thấp