Đọc nhanh: 空气喷射 (không khí phún xạ). Ý nghĩa là: Phun cấp không khí.
Ý nghĩa của 空气喷射 khi là Danh từ
✪ Phun cấp không khí
空气喷射(air injection)是2013年公布的机械工程名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气喷射
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 外面 的 空气 好 冷 啊
- Không khí ngoài kia rất lạnh ạ.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 过滤网 可存 住 空气 中 的 尘埃
- Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 空气阻力
- sức cản không khí
- 空气 是 无色无臭 的 气体
- không khí là thể khí không sắc không mùi
- 低谷 里 的 空气 很 凉爽
- Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.
- 气球 空气 外逸 而 缓缓 下降
- Bóng bay mất khí và chậm rãi đi xuống.
- 冷空气 让 我 流鼻涕
- Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.
- 宇宙火箭 射入 太空
- hoả tiễn vũ trụ bắn lên trời.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气喷射
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气喷射 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喷›
射›
气›
空›