空中花园 kōngzhōng huāyuán

Từ hán việt: 【không trung hoa viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空中花园" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không trung hoa viên). Ý nghĩa là: vườn treo (Babylon, v.v.), vườn trên sân thượng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空中花园 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

vườn treo (Babylon, v.v.)

hanging gardens (Babylon etc)

vườn trên sân thượng

rooftop garden

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中花园

  • - 园中 yuánzhōng 百花 bǎihuā 竟艳 jìngyàn 芳香 fāngxiāng 流溢 liúyì

    - trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.

  • - 鲜艳 xiānyàn de 玫瑰 méiguī zài 花园 huāyuán zhōng 绽放 zhànfàng

    - Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 星星 xīngxing

    - Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 孩子 háizi men zài 花园里 huāyuánlǐ 嬉戏 xīxì 奔跑 bēnpǎo

    - Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 草木 cǎomù 很蔼 hěnǎi

    - Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.

  • - 艾米丽 àimǐlì kàn de shì 一条 yītiáo 中空 zhōngkōng de 人行道 rénhángdào

    - Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 翻卷 fānjuǎn

    - hoa tuyết bay trong không trung.

  • - xiàng 空中 kōngzhōng 花瓣儿 huābànér

    - Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.

  • - 花朵 huāduǒ zài 花园 huāyuán zhōng 均匀分布 jūnyúnfēnbù

    - Hoa phân bố đều trong vườn.

  • - 梦里 mènglǐ 花落 huāluò 知多少 zhīduōshǎo zhōng de 即使 jíshǐ 成功 chénggōng 不至于 bùzhìyú 空白 kòngbái

    - Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng piāo

    - Bông tuyết bay trong không khí.

  • - 雪花 xuěhuā 轻轻 qīngqīng zài 空中 kōngzhōng fēi

    - Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.

  • - 花香 huāxiāng 散发 sànfà zài 空气 kōngqì zhōng

    - Hương hoa lan tỏa trong không khí.

  • - 雪花 xuěhuā zài 空中 kōngzhōng 轻轻 qīngqīng 飘落 piāoluò

    - Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.

  • - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 一块 yīkuài kōng de

    - Trong vườn có một chỗ trống.

  • - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • - wèi 我们 wǒmen 介绍 jièshào le 花园 huāyuán zhōng 对称 duìchèn de 布局 bùjú

    - Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.

  • - 园中 yuánzhōng yǒu 很多 hěnduō gōng 玩赏 wánshǎng de 花木 huāmù

    - trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.

  • - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空中花园

Hình ảnh minh họa cho từ 空中花园

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中花园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao