Đọc nhanh: 空中花园 (không trung hoa viên). Ý nghĩa là: vườn treo (Babylon, v.v.), vườn trên sân thượng.
✪ vườn treo (Babylon, v.v.)
hanging gardens (Babylon etc)
✪ vườn trên sân thượng
rooftop garden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空中花园
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 鲜艳 的 玫瑰 在 花园 中 绽放
- Hoa hồng rực rỡ nở trong vườn.
- 天空 中有 很多 星星
- Có rất nhiều ngôi sao trên bầu trời.
- 千万 的 星星 挂 在 夜空 中
- Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.
- 孩子 们 在 花园里 嬉戏 奔跑
- Các em bé đang vui chơi và chạy nhảy trong khu vườn.
- 花园里 的 草木 很蔼
- Cây cỏ trong vườn rất tươi tốt.
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 他 向 空中 撒 花瓣儿
- Anh ấy rắc cánh hoa vào không trung.
- 花朵 在 花园 中 均匀分布
- Hoa phân bố đều trong vườn.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 雪花 在 空中 飘
- Bông tuyết bay trong không khí.
- 雪花 轻轻 在 空中 飞
- Bông tuyết bay nhẹ nhàng trong không trung.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 雪花 在 空中 轻轻 飘落
- Hoa tuyết nhẹ nhàng rơi trong không trung.
- 花园里 有 一块 空 的 地
- Trong vườn có một chỗ trống.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 园中 有 很多 可 供 玩赏 的 花木
- trong vườn có rất nhiều cây cảnh hoa lá để ngắm nghía.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空中花园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空中花园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
园›
空›
花›