Đọc nhanh: 眉棱 (mi lăng). Ý nghĩa là: vùng lông mày.
Ý nghĩa của 眉棱 khi là Danh từ
✪ vùng lông mày
生长眉毛的略略鼓出的部位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉棱
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 你 这 人 真 不 懂 眉眼高低 , 人家 正 发愁 呢 , 你 还 开玩笑
- cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.
- 看 他 那 愁眉不展 的 样子 , 想必 是 遇到 什么 烦心 的 事 了
- Nhìn vẻ mặt cau có của anh, chắc là lại gặp phải điều gì đó phiền não rồi.
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 你 的 眉毛 很 美
- Lông mày của bạn rất đẹp.
- 横眉竖眼
- trợn mắt nhìn trừng trừng.
- 浓眉大眼
- mắt to mày rậm.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 棱 的 形状 是 中间 粗 , 两 头儿 尖
- hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.
- 眉头 紧锁
- chau mày.
- 三棱镜
- lăng kính.
- 姐姐 对 着 镜子 描眉
- Chị gái đang vẽ lông mày trước gương.
- 她 一 皱眉 , 额头 显出 了 皱纹
- Cô ấy vừa cau mày lại, trán liền suốt hiện nếp nhăn.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 打唇 钉 或者 眉钉 是 什么样 的 体验 ?
- Xỏ khuyên môi và khuyên chân mày là trải nghiệm như thế nào.
- 皱眉头
- nhíu mày lại; chau mày; cau mày.
- 这 把 刀 有 棱
- Con dao này có gờ.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉棱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉棱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棱›
眉›