税则 shuìzé

Từ hán việt: 【thuế tắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "税则" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuế tắc). Ý nghĩa là: qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 税则 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 税则 khi là Danh từ

qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế

征税的规则和实施条例

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税则

  • - 本着 běnzhe 公平 gōngpíng de 原则 yuánzé

    - Dựa trên nguyên tắc công bằng.

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 图书馆 túshūguǎn yǒu 借书 jièshū de 规则 guīzé

    - Thư viện có nội quy mượn sách.

  • - 快乐 kuàilè shì rén zhī 所求 suǒqiú dàn 太乐则 tàilèzé 乐极生悲 lèjíshēngbēi

    - Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.

  • - 高则 gāozé 个子 gèzi ǎi

    - Bạn cao còn tôi thì thấp.

  • - 自然法则 zìránfǎzé

    - quy luật tự nhiên

  • - 财税 cáishuì 部门 bùmén

    - ngành tài chính thuế vụ

  • - 欲速则不达 yùsùzébùdá

    - Dục tốc tắc bất đạt.

  • - 出口税 chūkǒushuì

    - Thuế xuất khẩu.

  • - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • - 堵住 dǔzhù 税收 shuìshōu 工作 gōngzuò zhōng de 窟窿 kūlong

    - bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.

  • - 学生守则 xuéshengshǒuzé

    - quy tắc chung của học sinh.

  • - 民法通则 mínfǎtōngzé

    - quy tắc chung của luật dân sự

  • - 交纳 jiāonà 农业税 nóngyèshuì

    - nộp thuế nông nghiệp.

  • - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • - 安排 ānpái 生活 shēnghuó yào 根据 gēnjù 量入为出 liàngrùwéichū de 原则 yuánzé

    - Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.

  • - 征收 zhēngshōu 营业税 yíngyèshuì

    - trưng thu thuế kinh doanh.

  • - 基本 jīběn 原则 yuánzé

    - nguyên tắc cơ bản

  • - 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 税则

Hình ảnh minh họa cho từ 税则

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tắc
    • Nét bút:丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOLN (月人中弓)
    • Bảng mã:U+5219
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao