Đọc nhanh: 税则 (thuế tắc). Ý nghĩa là: qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế.
Ý nghĩa của 税则 khi là Danh từ
✪ qui định thu thuế; qui tắc thu thuế; quy tắc thu thuế
征税的规则和实施条例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税则
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 学生守则
- quy tắc chung của học sinh.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 安排 生活 要 根据 量入为出 的 原则
- Sắp xếp cuộc sống phải dựa theo nguyên tắc lường thu để chi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 基本 原则
- nguyên tắc cơ bản
- 原则上 , 我 同意 这个 计划
- Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
税›