Đọc nhanh: 程颐 (trình di). Ý nghĩa là: Cheng Yi (1033-1107), học giả Tống Nho.
Ý nghĩa của 程颐 khi là Danh từ
✪ Cheng Yi (1033-1107), học giả Tống Nho
Cheng Yi (1033-1107), Song neo-Confucian scholar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 程颐
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 兹 开启 全新 旅程
- Bây giờ mở đầu hành trình mới.
- 明天 启程 前往 广州
- Ngày mai lên đường đi Quảng Châu.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 癌症 的 治疗 过程 很 艰难
- Quá trình điều trị ung thư rất khó khăn.
- 三天 路程
- ba ngày đường.
- 回返 路程
- lộ trình về
- 革命 的 路程
- hành trình cách mạng.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 分享 了 自己 的 成长 过程
- Anh chia sẻ quá trình trưởng thành của mình.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 程颐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 程颐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
颐›