Đọc nhanh: 稂莠 (lang dửu). Ý nghĩa là: cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu).
Ý nghĩa của 稂莠 khi là Danh từ
✪ cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu)
稂和莠,都是形状像禾苗而妨害禾苗生长的杂草比喻坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稂莠
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
Hình ảnh minh họa cho từ 稂莠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稂莠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稂›
莠›