稂莠 láng yǒu

Từ hán việt: 【lang dửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "稂莠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang dửu). Ý nghĩa là: cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 稂莠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 稂莠 khi là Danh từ

cỏ lang vĩ; cỏ đuôi chồn (nói trong sách cổ, ví với người xấu)

稂和莠,都是形状像禾苗而妨害禾苗生长的杂草比喻坏人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稂莠

  • - 良莠不齐 liángyǒubùqí

    - tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.

  • - 这批 zhèpī 学员 xuéyuán 良莠不齐 liángyǒubùqí yào 因材施教 yīncáishījiào 才行 cáixíng

    - Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稂莠

Hình ảnh minh họa cho từ 稂莠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稂莠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIAV (竹木戈日女)
    • Bảng mã:U+7A02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù , Yǒu
    • Âm hán việt: Dửu , Dữu ,
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDS (廿竹木尸)
    • Bảng mã:U+83A0
    • Tần suất sử dụng:Thấp