láng

Từ hán việt: 【lang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: cỏ lang vĩ (sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cỏ lang vĩ (sách cổ)

古书上指狼尾草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 稂

Hình ảnh minh họa cho từ 稂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIAV (竹木戈日女)
    • Bảng mã:U+7A02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp