Đọc nhanh: 移译 (di dịch). Ý nghĩa là: phiên dịch; dịch.
Ý nghĩa của 移译 khi là Động từ
✪ phiên dịch; dịch
同'迻译'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移译
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 移居 外地
- chuyển chỗ ở đến vùng khác
- 移居国外
- di cư sang nước ngoài
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 这 应该 是 移位 码
- Chúng tôi đã chơi với mật mã thay đổi.
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 这个 月 , 我 将 作 你 的 译员
- Trong tháng này, tôi sẽ làm nhiệm vụ dịch viên cho bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm移›
译›