Đọc nhanh: 移民者 (di dân giả). Ý nghĩa là: di trú, di dân.
Ý nghĩa của 移民者 khi là Danh từ
✪ di trú
immigrant
✪ di dân
migrant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 移民者
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 殖民者
- bọn thực dân.
- 移民 海外
- di dân ra nước ngoài
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 移民 政策
- chính sách di dân
- 入侵者 打败 了 土著居民
- Người xâm lược đã đánh bại dân địa phương.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 大批 移民 涌入 了 这个 地区
- Một lượng lớn người nhập cư đã tràn vào khu vực này.
- 全 民族团结 起来 驱逐 侵略者
- Toàn dân đoàn kết đánh đuổi quân xâm lược.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 解放军 是 人民 的 守护者
- Quân giải phóng là người bảo vệ nhân dân.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 为政者 应 以民为本
- Người làm chính trị nên lấy dân làm gốc.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 你 就 认为 我要 对 非法 移民 更 有 同情心
- Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 移民者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 移民者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm民›
移›
者›