Đọc nhanh: 秘传 (bí truyền). Ý nghĩa là: truyền thuyết bí truyền, truyền bí mật, bí truyền.
Ý nghĩa của 秘传 khi là Động từ
✪ truyền thuyết bí truyền
esoteric lore
✪ truyền bí mật
secretly transmitted
✪ bí truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秘传
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 祖传秘方
- bài thuốc gia truyền do tổ tiên truyền lại.
- 祖传秘方
- phương thuốc gia truyền
- 祖辈 留传 下来 的 秘方
- tổ tiên truyền lại bài thuốc bí truyền.
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 收集 各地 医家 祖传秘方
- thu thập phương thuốc tổ truyền của thầy thuốc các nơi.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 秘传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 秘传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
秘›