Hán tự: 俾
Đọc nhanh: 俾 (tỉ.tỷ). Ý nghĩa là: khiến; để cho; làm; đến mức. Ví dụ : - 俾众周知。 để cho mọi người đều biết
Ý nghĩa của 俾 khi là Động từ
✪ khiến; để cho; làm; đến mức
使(达到某种效果)
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俾
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
Hình ảnh minh họa cho từ 俾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 俾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俾›