Đọc nhanh: 科尼赛克 (khoa ni tái khắc). Ý nghĩa là: Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi).
Ý nghĩa của 科尼赛克 khi là Danh từ
✪ Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi)
Koenigsegg (car manufacturer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尼赛克
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 是不是 迪克 · 切尼
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 科学家 成功 克隆 了 羊
- Các nhà khoa học đã thành công nhân bản cừu.
- 克隆羊 是 科学 的 突破
- Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 科尼赛克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科尼赛克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
尼›
科›
赛›