科尼赛克 kē ní sài kè

Từ hán việt: 【khoa ni tái khắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "科尼赛克" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoa ni tái khắc). Ý nghĩa là: Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 科尼赛克 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 科尼赛克 khi là Danh từ

Koenigsegg (nhà sản xuất xe hơi)

Koenigsegg (car manufacturer)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科尼赛克

  • - 比赛 bǐsài zhōng 他们 tāmen 斗智斗勇 dòuzhìdòuyǒng

    - Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.

  • - 尼克 níkè zài

    - Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi

  • - 拳击手 quánjīshǒu 尼克 níkè

    - Võ sĩ này tên là Nick.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • - 西纳 xīnà 克里斯 kèlǐsī shì tóng 时期 shíqī zài 埃斯 āisī dùn 上学 shàngxué de ma

    - Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?

  • - jiù xiàng 泰坦尼克号 tàitǎnníkèhào de 莱昂纳多 láiángnàduō 一样 yīyàng

    - Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.

  • - 杜布罗夫尼克 dùbùluófūníkè lái de 国际 guójì 交换 jiāohuàn shēng

    - Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.

  • - 丹尼 dānní yíng le 拼字 pīnzì 比赛 bǐsài

    - Danny đã thắng một con ong đánh vần.

  • - 为什么 wèishíme pàn zhe 迪克 díkè · 切尼 qiēní lái

    - Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?

  • - 科学家 kēxuéjiā 成功 chénggōng 克隆 kèlóng le yáng

    - Các nhà khoa học đã thành công nhân bản cừu.

  • - 克隆羊 kèlóngyáng shì 科学 kēxué de 突破 tūpò

    - Nhân bản cừu là một bước đột phá trong khoa học.

  • - 是不是 shìbúshì 迪克 díkè · 切尼 qiēní 布什 bùshí de 总统 zǒngtǒng

    - Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.

  • - 如何 rúhé gěi 手机 shǒujī 照片 zhàopiān shàng 马赛克 mǎsàikè

    - Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?

  • - yǒu 一次 yīcì 东尼 dōngní 跟伟速克 gēnwěisùkè mǎi le 一张 yīzhāng zhuàng 球台 qiútái

    - Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.

  • - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • - 他们 tāmen zài 比赛 bǐsài zhōng 捣乱 dǎoluàn

    - Họ gây rối trong cuộc thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 科尼赛克

Hình ảnh minh họa cho từ 科尼赛克

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科尼赛克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
    • Pinyin: Kè , Kēi
    • Âm hán việt: Khắc
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JRHU (十口竹山)
    • Bảng mã:U+514B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét), bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Sài
    • Âm hán việt: Trại , Tái
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8D5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao