种植业 zhòngzhí yè

Từ hán việt: 【chủng thực nghiệp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "种植业" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chủng thực nghiệp). Ý nghĩa là: đồn điền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 种植业 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 种植业 khi là Danh từ

đồn điền

plantation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种植业

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù 禁不住 jīnbúzhù dòng

    - Loại cây này không chịu được lạnh.

  • - 栽培 zāipéi le 各种 gèzhǒng 稀有 xīyǒu 植物 zhíwù

    - Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.

  • - 改造 gǎizào 碱荒 jiǎnhuāng 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - cải tạo đất mặn đồng chua để trồng lúa nước.

  • - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • - shì 一种 yīzhǒng 常见 chángjiàn de 植物 zhíwù

    - Cây lê là một loại thực vật phổ biến.

  • - 毛茛 máogèn shì 一种 yīzhǒng 野生植物 yěshēngzhíwù 开杯 kāibēi xíng 黄色 huángsè huā

    - 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.

  • - 炎帝 yándì jiào rén 种植 zhòngzhí

    - Thần Nông dạy mọi người trồng trọt.

  • - 这种 zhèzhǒng 花卉 huāhuì hěn 适合 shìhé 室内 shìnèi 种植 zhòngzhí

    - Loại hoa này rất thích hợp để trồng trong nhà.

  • - 工业原料 gōngyèyuánliào 种类 zhǒnglèi duō

    - nguyên liệu công nghiệp có rất nhiều loại.

  • - 增值税 zēngzhíshuì ( 企业 qǐyè de 增值额 zēngzhíé wèi 征税 zhēngshuì 依据 yījù de 税种 shuìzhǒng )

    - thuế giá trị gia tăng; thuế trị giá gia tăng (một loại thuế căn cứ vào ngạch tăng giá trị tài sản của xí nghiệp để tính).

  • - 失业 shīyè de 原因 yuányīn 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.

  • - 植物 zhíwù kào 种子 zhǒngzi 进行 jìnxíng 繁殖 fánzhí

    - Thực vật sinh sản qua hạt.

  • - 通过 tōngguò 农业 nóngyè 基点 jīdiǎn 繁殖 fánzhí 良种 liángzhǒng

    - thông qua trọng điểm nông nghiệp để nhân giống tốt.

  • - 这种 zhèzhǒng 化学 huàxué 制品 zhìpǐn zài 工业 gōngyè shàng 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng 变种 biànzhǒng 植物 zhíwù

    - Đây là một loại cây biến thể.

  • - 喜欢 xǐhuan 种植 zhòngzhí 各种 gèzhǒng 花卉 huāhuì

    - Anh ấy thích trồng nhiều loại hoa.

  • - 这种 zhèzhǒng hěn 适合 shìhé 春天 chūntiān 种植 zhòngzhí

    - Loại hạt này rất phù hợp để trồng vào mùa xuân.

  • - 农民 nóngmín men 种植 zhòngzhí le 各种 gèzhǒng 蔬菜 shūcài

    - Các nông dân trồng nhiều loại rau củ.

  • - 温室 wēnshì 种植 zhòngzhí le 各种 gèzhǒng 花卉 huāhuì

    - Nhà kính trồng đầy các loại hoa.

  • - 这种 zhèzhǒng 土壤 tǔrǎng 适合 shìhé 种植 zhòngzhí 蔬菜 shūcài

    - Chất đất này phù hợp trồng rau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 种植业

Hình ảnh minh họa cho từ 种植业

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种植业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Chóng , Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Chủng , Trùng , Xung
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao