Đọc nhanh: 私章 (tư chương). Ý nghĩa là: tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...), của tư nhân.
Ý nghĩa của 私章 khi là Danh từ
✪ tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)
私人設立 (用于學校、醫院等) 。
✪ của tư nhân
私人設立的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私章
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 刻图章
- khắc dấu.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 出口成章
- Xuất khẩu thành thơ.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm私›
章›