Đọc nhanh: 私党 (tư đảng). Ý nghĩa là: bè phái; bè đảng; kẻ bè phái.
Ý nghĩa của 私党 khi là Danh từ
✪ bè phái; bè đảng; kẻ bè phái
私自纠合的宗派集团,也指这种集团的成员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私党
- 党项族 住 在 西北
- Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.
- 在野党
- đảng không nắm quyền
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 党小组
- tổ đảng.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 先 办公 事 , 后办 私事
- làm việc chung trước, làm việc riêng sau.
- 这 是 我 的 私事 , 请 不要 插手
- Đây là chuyện riêng của tôi, xin đừng can thiệp.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 党校 举办 了 培训班
- rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.
- 这 是 我 的 私人 寝室
- Đây là phòng ngủ riêng của tôi.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私党
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私党 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm党›
私›