Đọc nhanh: 禾本科 (hòa bổn khoa). Ý nghĩa là: họ lúa; thân lúa.
Ý nghĩa của 禾本科 khi là Danh từ
✪ họ lúa; thân lúa
单子叶植物的一科 (禾本目) ,绝大多数是草本,茎通常中空有节,叶子狭长形,花通常是两性,没有花被,果实通常是颖果麦、稻、玉米、高粱等都是禾本科植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禾本科
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 这本 教科书 共有 二十五 课
- Có 25 bài học trong cuốn sách này.
- 这 本 教科书 共有 二十五 课
- Cuốn sách giáo khoa này có tất cả hai mươi lăm bài。
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 账本 上 有 许多 科目
- Sổ sách kế toán có rất nhiều khoản mục.
- 我 姐姐 在 国外 读 本科
- Chị gái tôi đang học đại học ở nước ngoài.
- 她 有 本科 的 学历
- Cô ấy có bằng cấp đại học.
- 他 刚刚 完成 本科课程
- Anh ấy vừa hoàn thành chương trình đại học.
- 她 的 本科 成绩 很 优秀
- Điểm đại học của cô ấy rất xuất sắc.
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 这个 职位 需要 本科 的 文凭
- Vị trí này yêu cầu bằng tốt nghiệp đại học.
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 太好了 ! 我 找到 这 本书 了
- Quá tốt rồi! tôi tìm được quyển sách này rồi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禾本科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禾本科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm本›
禾›
科›