Đọc nhanh: 福利费 (phúc lợi phí). Ý nghĩa là: Tiền phúc lợi.
Ý nghĩa của 福利费 khi là Danh từ
✪ Tiền phúc lợi
福利费是企业按照工资总额的14%提取,主要用于职工的医药费,医护人员工资,医务经费,职工因公负伤赴外地就医路费,职工生活困难补助,职工浴室,理发室,幼儿园,托儿所人员的工资的费用!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福利费
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 他 立志 福利 穷人
- Ông quyết tâm mang lại lợi ích cho người nghèo.
- 社会福利 保障 民众 的 生活
- Phúc lợi xã hội bảo vệ cuộc sống người dân.
- 他 把 所得 利润 的 一半 交给 歹徒 作为 保护费
- Anh ta đưa một nửa lợi nhuận thu được cho tên côn đồ làm tiền bảo kê.
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 这个 决定 是 为了 增加 福利
- Quyết định này nhằm tăng cường phúc lợi.
- 底薪 不高 , 但 福利 好
- Lương cơ bản không cao, nhưng phúc lợi tốt.
- 政府 推出 新 的 福利 政策
- Chính phủ đưa ra chính sách phúc lợi mới.
- 国家 福利 改善 了 人民 生活
- Phúc lợi quốc gia đã cải thiện đời sống của người dân.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 彩票 福利 资助 了 许多 项目
- Phúc lợi từ xổ số đã tài trợ nhiều dự án.
- 他们 的 福利 不错
- Phúc lợi của họ khá tốt.
- 他们 的 福利 很 不错
- Phúc lợi của họ rất tốt.
- 我们 参与 了 一个 社会福利 项目
- Chúng tôi tham gia vào một dự án phúc lợi xã hội.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 用 这个 估计 公式 经理 就 可以 根据 科研 预算 经费 额 测算 出年 利润额
- Sử dụng công thức ước tính này, người quản lý có thể tính toán lợi nhuận hàng năm dựa trên ngân sách nghiên cứu khoa học.
- 发展 生产 , 福利 人民
- Phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
- 企业 努力 福利 员工
- Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福利费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福利费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
福›
费›