Hán tự: 祚
Đọc nhanh: 祚 (tộ). Ý nghĩa là: phúc, ngai vàng. Ví dụ : - 帝祚 ngai vàng của vua. - 践祚 lên ngôi vua.
Ý nghĩa của 祚 khi là Danh từ
✪ phúc
福
✪ ngai vàng
君主的位置
- 帝祚
- ngai vàng của vua
- 践祚
- lên ngôi vua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祚
- 帝祚
- ngai vàng của vua
- 践祚
- lên ngôi vua.
Hình ảnh minh họa cho từ 祚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祚›