Đọc nhanh: 社群媒体 (xã quần môi thể). Ý nghĩa là: mạng xã hội.
Ý nghĩa của 社群媒体 khi là Danh từ
✪ mạng xã hội
针对社群生产内容和由社群产生内容的媒体组织
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 社群媒体
- 但 我 恨透了 社交 媒体
- Nhưng tôi ghét mạng xã hội.
- 社交 媒体 无处不在
- Mạng xã hội không nơi nào không có.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 社交 媒体 方便 人们 互动
- Mạng xã hội giúp mọi người dễ dàng tương tác.
- 媒体 采访 了 知名 专家
- Truyền thông đã phỏng vấn chuyên gia nổi tiếng.
- 把 它 想 成反 社会 媒体
- Hãy coi nó như một phương tiện phản xã hội.
- 我 在 社交 媒体 上 有 发现
- Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.
- 媒体 的 力量 越来越 大
- Tác dụng của truyền thông ngày càng lớn.
- 他 已 感谢 媒体 的 关注
- Ông ấy cảm ơn sự quan tâm truyền thông.
- 他 成为 了 媒体 的 焦点
- Anh ấy trở thành tâm điểm của truyền thông.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 她 在 社交 媒体 上 发表意见
- Cô ấy bày tỏ ý kiến trên mạng xã hội.
- 他 运用 社交 媒体 推广 产品
- Anh ấy sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
- 社交 媒体 让 信息 传播 更 快
- Mạng xã hội giúp thông tin lan truyền nhanh hơn.
- 他们 让 咱俩 负责 营销 和 社交 媒体
- Họ giao chúng tôi phụ trách tiếp thị và truyền thông xã hội.
- 总统 谴责 媒体 向 群众 散播 错误 消息
- Tổng thống lên án các phương tiện truyền thông đã truyền bá thông tin sai lệch đến đại chúng.
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 如何 防止 社交 媒体 对 个人隐私 的 侵犯 ?
- Làm thế nào để ngăn chặn sự xâm phạ vào quyền riêng tư cá nhân từ mạng xã hội?
- 社会 应 关注 孤寡 群体
- Xã hội cần quan tâm hơn nhóm người neo đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 社群媒体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 社群媒体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
媒›
社›
群›