Đọc nhanh: 礼炮号 (lễ pháo hiệu). Ý nghĩa là: Salyut (chào), loạt tàu vũ trụ của Nga.
Ý nghĩa của 礼炮号 khi là Danh từ
✪ Salyut (chào), loạt tàu vũ trụ của Nga
Salyut (salute), Russian spacecraft series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 礼炮号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 菲礼
- lễ mọn
- 菲薄 的 礼物
- lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 礼拜堂
- nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 大礼 参拜
- dùng đại lễ để chào hỏi
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 我们 推辞 了 他 的 礼物
- Chúng tôi đã từ chối món quà của anh ấy.
- 礼炮 轰鸣
- pháo mừng nổ vang.
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 礼炮号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 礼炮号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
炮›
礼›