Đọc nhanh: 示寂 (thị tịch). Ý nghĩa là: qua đời (của một nhà sư hoặc nữ tu sĩ).
Ý nghĩa của 示寂 khi là Động từ
✪ qua đời (của một nhà sư hoặc nữ tu sĩ)
to pass away (of a monk or nun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 示寂
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 空寂 的 山野
- rừng núi hoang vắng.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 这 本书 启示 了 我 很多
- Cuốn sách này đã gợi ý cho tôi nhiều điều.
- 这 本书 给 我 一点 启示
- Cuốn sách này đã cho tôi chút gợi ý.
- 这 本书 启示 人生 的 真谛
- Cuốn sách này gợi ý ý nghĩa thực sự của cuộc sống.
- 大家 对 他 的 勇敢 表示 赞叹
- Mọi người bày tỏ sự cảm phục đối với sự dũng cảm của anh ấy.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 她 耸 了 肩 , 表示 无奈
- Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 你 必须 出示 护照
- Bạn phải xuất trình hộ chiếu.
- 他 珍爱 这幅 字 , 不 轻易 示人
- anh ấy rất yêu thích bức tranh viết chữ này, không dễ gì nói ra được.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 他 展示 了 自己 的 优点
- Anh ấy thể hiện ưu điểm của bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 示寂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 示寂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寂›
示›