磨擦 mócā

Từ hán việt: 【ma sát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磨擦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma sát). Ý nghĩa là: mài, ma sát; cọ sát vào nhau, xung đột.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磨擦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磨擦 khi là Động từ

mài

摩擦:物体和物体紧密接触,来回移动

ma sát; cọ sát vào nhau

摩擦:一个物体在另一个物体上运动时, 两个物体表面之间所产生的阻碍运动的作用按物体运动时接触面的变化不同,可分为滑动摩擦和滚动摩擦

xung đột

摩擦: (个人或党派团体间) 因彼此利害矛盾而引起的冲突

cà; xiết

一个物体在另一个物体上运动时, 两个物体表面之间所产生的阻碍运动的作用按物体运动时接触面的变化不同, 可分为滑动摩擦和滚动摩擦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨擦

  • - 子弹 zǐdàn 刺溜 cīliū 刺溜 cīliū cóng 耳边 ěrbiān 擦过去 cāguòqù

    - đạn rít líu chíu bên tai.

  • - 太热 tàirè le 擦汗 cāhàn ba

    - Trời nóng quá, bạn lau bớt mồ hôi đi!

  • - 摩肩 mójiān 擦背 cābèi

    - kề vai sát cánh.

  • - 几次三番 jǐcìsānfān quàn 还是 háishì 过来 guòlái

    - tôi đã mấy lần khuyên anh ta, anh ấy vẫn không chịu quay trở lại.

  • - quàn le 半天 bàntiān 嘴唇 zuǐchún dōu kuài 磨破 mópò le

    - tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.

  • - 忧伤 yōushāng 折磨 zhémó zhe

    - Nỗi buồn hành hạ cô ấy.

  • - tòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - 病痛 bìngtòng 折磨 zhémó zhe

    - Bệnh tật hành hạ anh ấy.

  • - yòng 嘴唇 zuǐchún āi de 头发 tóufà

    - chàng áp môi hít hà mái tóc nàng

  • - liǎn

    - Cô ấy lau mặt.

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 擦拭 cāshì 武器 wǔqì

    - lau chùi vũ khí

  • - 擦肩而过 cājiānérguò

    - Anh ta lướt qua vai.

  • - zài 擦油 cāyóu

    - Anh ấy đang xoa dầu.

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • - 桌子 zhuōzi 怎么 zěnme 干净 gānjìng zài 一下 yīxià ba

    - Sao lại không lau sạch được bàn? Cậu lau thêm một lúc đi.

  • - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磨擦

Hình ảnh minh họa cho từ 磨擦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨擦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao