磨光石 mó guāngshí

Từ hán việt: 【ma quang thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磨光石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma quang thạch). Ý nghĩa là: Đá mài, đá màu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磨光石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磨光石 khi là Danh từ

Đá mài

磨光石(abraded stone)是2003年公布的土木工程名词。

đá màu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光石

  • - 石头 shítou 磨光 móguāng le

    - Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.

  • - 时光 shíguāng 磨掉 módiào le 记忆 jìyì

    - Thời gian xóa mờ ký ức.

  • - 家里 jiālǐ 有个 yǒugè 石磨 shímó

    - Trong nhà có một cối đá lớn.

  • - yòng 石磨 shímó yán 大豆 dàdòu

    - Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.

  • - 大理石 dàlǐshí de 桌面 zhuōmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.

  • - 这块 zhèkuài yīng shí 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.

  • - 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò xiàng 钻石 zuànshí 一般 yìbān 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Những ngôi sao lấp lánh như những viên kim cương.

  • - 宝石 bǎoshí 熠熠 yìyì shǎn 光辉 guānghuī

    - Đá quý lấp lánh tỏa sáng.

  • - 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 璀璨 cuǐcàn 光辉 guānghuī

    - Kim cương lấp lánh ánh sáng rực rỡ.

  • - 周围 zhōuwéi 一堆堆 yīduīduī de 石灰石 shíhuīshí zài 彩虹 cǎihóng 一样 yīyàng de 斑斓 bānlán 色彩 sècǎi zhōng 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.

  • - 玉石 yùshí 错得 cuòdé hěn 光滑 guānghuá

    - Anh ấy mài ngọc rất mịn.

  • - 工匠 gōngjiàng 打磨 dǎmó le 这块 zhèkuài 石头 shítou

    - Người thợ đã mài viên đá này.

  • - 他用 tāyòng cuò 打磨 dǎmó 这块 zhèkuài 玉石 yùshí

    - Anh ấy dùng đá mài để mài viên ngọc này.

  • - 海上 hǎishàng 红色 hóngsè de 灯光 dēngguāng 表示 biǎoshì 那儿 nàér yǒu 浅滩 qiǎntān 或者 huòzhě 礁石 jiāoshí

    - ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm

  • - 矿石 kuàngshí 碾磨 niǎnmó 实验 shíyàn 通过 tōngguò 碾磨 niǎnmó lái 鉴定 jiàndìng 矿石 kuàngshí de 矿砂 kuàngshā 品质 pǐnzhì huò 含量 hánliàng de 测试 cèshì

    - Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.

  • - 地板 dìbǎn yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.

  • - 溜光 liūguāng de 鹅卵石 éluǎnshí

    - đá cuội bóng lộn.

  • - le 月光 yuèguāng shí

    - Cô ấy đã lấy viên đá mặt trăng.

  • - 这个 zhègè 没有 méiyǒu de 木料 mùliào yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.

  • - ràng 朋友 péngyou 交出 jiāochū 月光 yuèguāng shí jiù 万事大吉 wànshìdàjí le

    - Nói với bạn bè của bạn để giao mặt trăng và tất cả sẽ rất thú vị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磨光石

Hình ảnh minh họa cho từ 磨光石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨光石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao