磨光匠 mó guāng jiàng

Từ hán việt: 【ma quang tượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磨光匠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ma quang tượng). Ý nghĩa là: thợ mài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磨光匠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磨光匠 khi là Danh từ

thợ mài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨光匠

  • - 双峰 shuāngfēng 正在 zhèngzài 阿拉巴马 ālābāmǎ de 月光 yuèguāng xià 熠熠生辉 yìyìshēnghuī

    - Dưới ánh trăng Alabama.

  • - 太阳 tàiyang shè 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời chiếu ánh sáng.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 时光 shíguāng 飞逝 fēishì

    - thời gian qua đi rất nhanh.

  • - 太阳 tàiyang ràng 胶片 jiāopiàn 感光 gǎnguāng le

    - Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.

  • - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • - 木匠 mùjiàng zào 漂亮 piàoliàng de 木桌 mùzhuō

    - Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - 光复 guāngfù 河山 héshān

    - khôi phục đất nước

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 太阳 tàiyang 光芒 guāngmáng hěn 刺眼 cìyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 铁匠 tiějiang zài 刀刃 dāorèn

    - Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.

  • - 石头 shítou 磨光 móguāng le

    - Anh ta đem viên đá mài nhẵn rồi.

  • - 时光 shíguāng 磨掉 módiào le 记忆 jìyì

    - Thời gian xóa mờ ký ức.

  • - 工匠 gōngjiàng 打磨 dǎmó le 这块 zhèkuài 石头 shítou

    - Người thợ đã mài viên đá này.

  • - 地板 dìbǎn yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.

  • - 这个 zhègè 没有 méiyǒu de 木料 mùliào yòng 砂纸 shāzhǐ 磨光 móguāng

    - Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.

  • - zhè 马蹄铁 mǎtítiě 该换 gāihuàn le dōu 磨光 móguāng le

    - Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磨光匠

Hình ảnh minh họa cho từ 磨光匠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨光匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao