Hán tự: 磋
Đọc nhanh: 磋 (tha). Ý nghĩa là: cắt gọt mài giũa; cùng nhau bàn bạc nghiên cứu; cùng nhau nghiên cứu học hỏi cái hay, sửa chữa khuyết điểm, thương lượng; thảo luận; bàn bạc; hội ý. Ví dụ : - 磋 商。 bàn thảo.
✪ cắt gọt mài giũa; cùng nhau bàn bạc nghiên cứu; cùng nhau nghiên cứu học hỏi cái hay, sửa chữa khuyết điểm
古代把骨头加工成器物叫''切'',把象牙加工成器物叫''磋'',把玉加工成器物叫''琢'',把石头加工成器物叫''磨'' 比喻互相商量研究,学习长处,纠正缺点Xem: 切磋琢磨
✪ thương lượng; thảo luận; bàn bạc; hội ý
商量讨论
- 磋 商
- bàn thảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磋
- 磋 商
- bàn thảo.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
- 磋商 取得 了 积极 成果
- Cuộc đàm phán đã đạt được kết quả tích cực.
- 这次 磋商 意义 重大
- Cuộc đàm phán lần này có ý nghĩa to lớn.
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 会议 上 大家 进行 了 磋商
- Mọi người đã bàn bạc trong cuộc họp.
- 他们 就 合作 计划 进行 磋商
- Họ tiến hành tham vấn về kế hoạch hợp tác.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 领导 就 项目 预算 进行 磋商
- Lãnh đạo tiến hành tham vấn về ngân sách dự án.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm磋›