碧柔 bì róu

Từ hán việt: 【bích nhu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碧柔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bích nhu). Ý nghĩa là: Bioré.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碧柔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碧柔 khi là Danh từ

Bioré

碧柔 (Biore) ,是著名的全球500强企业,日本最大的日用消费品制造商——花王企业旗下的肌肤护理品牌,花王总部位于日本东京,在全球40多个国家设有工厂和办事处。作为一个家喻户晓的全球品牌,Biore碧柔自研发20多年来一直为消费者提供促进清洁、美丽与健康生活的系列产品,并以成为最受顾客支持与信赖的品牌为目标。花王株式会社成立于1887年,产品涉及化妆品等共300多种。2002年8月花王株式会社 (Kao) (KAOCF) 斥资3000万美元在创建了花王 (中国) 股份公司,从而一举将其在中国境内的三家企业纳入统一的管理之下。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧柔

  • - 偶尔 ǒuěr 露出 lùchū 温柔 wēnróu

    - Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.

  • - 月亮 yuèliang de 光芒 guāngmáng hěn 柔和 róuhé

    - Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.

  • - 柔软 róuruǎn de 毛皮 máopí

    - lông da mềm mại.

  • - 温柔敦厚 wēnróudūnhòu

    - hiền hoà trung hậu

  • - 碧绿 bìlǜ de 田野 tiányě

    - ruộng đồng xanh ngát

  • - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • - 这块 zhèkuài 绒布 róngbù hěn 柔软 róuruǎn

    - Miếng vải nhung này rất mềm mại.

  • - 兔子 tùzi yǒu 柔软 róuruǎn de róng

    - Thỏ có lông tơ mềm mại.

  • - 碧绿 bìlǜ de 荷叶 héyè

    - lá sen xanh biếc

  • - 佩戴 pèidài zhe 碧玉 bìyù 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.

  • - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • - yòng 温柔 wēnróu 的话 dehuà 安抚 ānfǔ

    - Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.

  • - 克里斯 kèlǐsī · 克劳福德 kèláofúdé shì 柔道 róudào hēi dài

    - Chris Crawford là đai đen judo.

  • - de 恋人 liànrén 非常 fēicháng 温柔 wēnróu

    - Người yêu của anh ấy rất dịu dàng.

  • - yǒu 一个 yígè 温柔 wēnróu de 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy có một cô vợ dịu dàng.

  • - 温柔 wēnróu 拥抱 yōngbào le 妻子 qīzǐ

    - Anh ấy dịu dàng ôm vợ.

  • - 他们 tāmen liǎ 早就 zǎojiù 爱上 àishàng le 成天 chéngtiān 柔情蜜意 róuqíngmìyì de

    - Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.

  • - 这种 zhèzhǒng 乌拉 wùla hěn 柔软 róuruǎn

    - Loại giày u-la này rất mềm mại.

  • - lín 碧波 bìbō

    - sóng xanh trong vắt.

  • - shì 一个 yígè 温柔 wēnróu de 女孩 nǚhái

    - Cô ấy là một cô gái thùy mị.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碧柔

Hình ảnh minh họa cho từ 碧柔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧柔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Róu
    • Âm hán việt: Nhu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NHD (弓竹木)
    • Bảng mã:U+67D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bích
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAMR (一日一口)
    • Bảng mã:U+78A7
    • Tần suất sử dụng:Cao