Hán tự: 碇
Đọc nhanh: 碇 (đĩnh.đính). Ý nghĩa là: hòn đá; đá neo; neo (hòn đá buộc thuyền). Ví dụ : - 船已下碇 thuyền đã thả neo.
Ý nghĩa của 碇 khi là Danh từ
✪ hòn đá; đá neo; neo (hòn đá buộc thuyền)
系船的石墩
- 船 已 下 碇
- thuyền đã thả neo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碇
- 船 将 启 碇
- Thuyền sắp nhổ neo.
- 船 已 下 碇
- thuyền đã thả neo.
- 许多 大船 都 在 起碇 , 铁链 不断 哗啦啦 地响 着
- Nhiều tàu lớn đang nhổ neo, tiếng dây xích kêu rầm rầm.
Hình ảnh minh họa cho từ 碇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm碇›