Đọc nhanh: 硬弓 (ngạnh cung). Ý nghĩa là: cung cứng; chiếc cung cứng.
Ý nghĩa của 硬弓 khi là Danh từ
✪ cung cứng; chiếc cung cứng
拉起来费力大的弓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬弓
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 实打实 的 硬功夫
- có bản lĩnh thật sự.
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 这 把 椅子 太硬 了
- Cái ghế dựa này cứng quá .
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 硬件 安装 需要 时间
- Việc lắp đặt thiết bị cần thời gian.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 他 是 个 硬骨头 , 从不 轻易 妥协
- Anh ấy là người kiên cường, không bao giờ dễ dàng nhượng bộ.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 硬弓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硬弓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弓›
硬›