硅酸氟铝 guī suān fú lǚ

Từ hán việt: 【khuê toan phất lữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "硅酸氟铝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuê toan phất lữ). Ý nghĩa là: nhôm fluorosilicat.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 硅酸氟铝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 硅酸氟铝 khi là Danh từ

nhôm fluorosilicat

aluminum fluorosilicate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硅酸氟铝

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 左臂 zuǒbì 酸痛 suāntòng

    - cánh tay trái bị mỏi.

  • - de 肌肉 jīròu 酸痛 suāntòng

    - Cơ bắp của tôi đau nhức.

  • - 饱尝 bǎocháng 辛酸 xīnsuān 苦痛 kǔtòng

    - nếm đủ cay chua khổ đau

  • - kāo 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Mông có chút đau nhức.

  • - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • - 寒酸气 hánsuānqì

    - tính khí bủn xỉn

  • - 盐酸 yánsuān 氟胺 fúàn 安定 āndìng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú wèi 失眠 shīmián ér 指定 zhǐdìng de 安眠药 ānmiányào

    - "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.

  • - 硫酸 liúsuān 盐酸 yánsuān dōu shì 常用 chángyòng de suān

    - Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.

  • - 有机酸 yǒujīsuān

    - a-xít hữu cơ.

  • - 这个 zhègè cài de 味道 wèidao 酸酸的 suānsuānde

    - Vị của món ăn này chua chua.

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chua ngoa cay nghiệt.

  • - 碳酸 tànsuān 饮料 yǐnliào

    - Đồ uống có gas

  • - 尖酸刻薄 jiānsuānkèbó

    - chanh chua cay nghiệt.

  • - 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Chua ngọt đắng cay.

  • - 感到 gǎndào 心酸 xīnsuān

    - Anh ấy cảm thấy chua xót.

  • - 青梅 qīngméi 很酸 hěnsuān

    - mơ xanh rất chua.

  • - 李子 lǐzi 很酸 hěnsuān

    - Quả mận rất chua.

  • - 氢氟酸 qīngfúsuān 腐蚀性 fǔshíxìng 很强 hěnqiáng néng 腐蚀 fǔshí 玻璃 bōlí

    - Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.

  • - 经历 jīnglì le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 硅酸氟铝

Hình ảnh minh họa cho từ 硅酸氟铝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硅酸氟铝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khí 气 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phất
    • Nét bút:ノ一一フフ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONLLN (人弓中中弓)
    • Bảng mã:U+6C1F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRGG (一口土土)
    • Bảng mã:U+7845
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+7 nét)
    • Pinyin: Suān
    • Âm hán việt: Toan
    • Nét bút:一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWICE (一田戈金水)
    • Bảng mã:U+9178
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCRR (重金口口)
    • Bảng mã:U+94DD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình