砻糠 lóng kāng

Từ hán việt: 【lung khang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "砻糠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lung khang). Ý nghĩa là: thóc đã xay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 砻糠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 砻糠 khi là Danh từ

thóc đã xay

稻谷砻过后脱下的外壳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砻糠

  • - 米糠 mǐkāng

    - cám

  • - kāng 心儿 xīnér

    - rỗng ruột.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 糟糠之妻 zāokāngzhīqī ( zhǐ 贫穷 pínqióng shí 共患难 gònghuànnàn de 妻子 qīzǐ )

    - tào khang chi thê; người vợ tào khang; người vợ thuỷ chung từ thời nghèo hèn.

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - 糠菜 kāngcài 半年 bànnián liáng ( 形容 xíngróng 生活 shēnghuó 贫困 pínkùn )

    - cuộc sống bần hàn.

  • - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • - lóng le 两担 liǎngdān 稻子 dàozi

    - xay được hai gánh lúa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 砻糠

Hình ảnh minh họa cho từ 砻糠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砻糠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét), long 龍 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Lung
    • Nét bút:一ノフノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMR (戈心一口)
    • Bảng mã:U+783B
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+11 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILE (火木戈中水)
    • Bảng mã:U+7CE0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình