Hán tự: 砾
Đọc nhanh: 砾 (lịch). Ý nghĩa là: đá vụn; đá nhỏ; đá dăm. Ví dụ : - 砂砾。 sỏi đá.. - 瓦砾。 ngói vụn.. - 砾石。 sỏi.
Ý nghĩa của 砾 khi là Danh từ
✪ đá vụn; đá nhỏ; đá dăm
小石块;碎石
- 砂砾
- sỏi đá.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 砾石
- sỏi.
- 砾岩
- cuội sỏi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砾
- 砾石
- sỏi.
- 瓦砾
- ngói vụn.
- 庭院 里 有 很多 瓦砾
- Trong sân có rất nhiều gạch ngói vụn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 砾岩
- cuội sỏi.
- 汽车 在 高低不平 的 砾石路 面上 颠簸 着
- Xe ô tô lắc lư trên mặt đường đá vụn không đều.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 砂砾
- sỏi đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 砾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 砾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm砾›