破铜烂铁 pò tóng làn tiě

Từ hán việt: 【phá đồng lạn thiết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "破铜烂铁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phá đồng lạn thiết). Ý nghĩa là: đồng nát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 破铜烂铁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 破铜烂铁 khi là Thành ngữ

đồng nát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破铜烂铁

  • - 这种 zhèzhǒng 胶能 jiāonéng 修补 xiūbǔ 破裂 pòliè de 物品 wùpǐn

    - Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.

  • - de 吉鲁巴 jílǔbā 破烂 pòlàn lǎo 手机 shǒujī

    - Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 收买 shōumǎi 废铜烂铁 fèitónglàntiě

    - thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.

  • - 乞丐 qǐgài de 衣服 yīfú 破破烂烂 pòpòlànlàn

    - Quần áo của người ăn xin rách rưới.

  • - 破烂不堪 pòlànbùkān

    - Rách rưới không tả nổi.

  • - 破铜烂铁 pòtónglàntiě de jiǎn lái 一大 yīdà kuāng

    - đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.

  • - zhè 扫帚 sàozhǒu 已经 yǐjīng hěn 破烂 pòlàn le

    - Cái chổi này đã nát quá rồi.

  • - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • - 穿着 chuānzhe 破烂 pòlàn de 衣服 yīfú

    - Anh ấy mặc quần áo rách nát.

  • - 破铜烂铁 pòtónglàntiě 可以 kěyǐ 换钱 huànqián

    - Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.

  • - 那些 nèixiē 破烂 pòlàn 东西 dōngxī 扔掉 rēngdiào ba

    - Đem những đồ vật rách nát kia đi.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 一张 yīzhāng 破烂 pòlàn de 沙发 shāfā

    - Ở đây có một chiếc sofa rách.

  • - 这些 zhèxiē 破烂 pòlàn 东西 dōngxī rēng le 算了 suànle

    - Vứt bỏ những miếng giẻ rách này đi.

  • - 屋子里 wūzilǐ 堆满 duīmǎn zhe 破烂 pòlàn de 东西 dōngxī

    - Căn phòng chứa đầy đồ vật hư nát.

  • - 衣服 yīfú shǎo 但是 dànshì 质料 zhìliào hǎo 比买 bǐmǎi 一堆 yīduī 廉价 liánjià de 破烂 pòlàn 衣服 yīfú 好多 hǎoduō le

    - Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.

  • - yǒu 几件 jǐjiàn 衣服 yīfú le

    - Anh ấy có vài cái áo bị rách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 破铜烂铁

Hình ảnh minh họa cho từ 破铜烂铁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破铜烂铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Lạn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMM (火廿一一)
    • Bảng mã:U+70C2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVBMR (人女月一口)
    • Bảng mã:U+94DC
    • Tần suất sử dụng:Cao