Đọc nhanh: 废铜烂铁 (phế đồng lạn thiết). Ý nghĩa là: phế liệu; kim loại vụn; sắt vụn.
Ý nghĩa của 废铜烂铁 khi là Danh từ
✪ phế liệu; kim loại vụn; sắt vụn
一堆破烂金属
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废铜烂铁
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 铁 片子
- miếng sắt.
- 这里 唯一 的 废柴 是 你 呀 !
- Ở đây chỉ có duy nhất một phế vật thôi, là mày đó.
- 伤口 烂 了
- Vết thương bị mưng mủ rồi.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 铁环 子
- vòng sắt
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 破铜烂铁 的 , 他 捡 来 一大 筐
- đồng nát, sắt vụn... nó nhặt đầy một sọt.
- 这艘 船 拆毁 了 当 废铁 用
- Chiếc thuyền này đã bị phá hủy để sử dụng làm vật liệu phế liệu.
- 破铜烂铁 也 可以 换钱
- Đồng nát sắt vụn cũng có thể bán lấy tiền.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废铜烂铁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废铜烂铁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
烂›
铁›
铜›