Đọc nhanh: 破关 (phá quan). Ý nghĩa là: để đánh bại (một trò chơi điện tử), để giải quyết hoặc vượt qua (một vấn đề khó khăn).
Ý nghĩa của 破关 khi là Động từ
✪ để đánh bại (một trò chơi điện tử)
to beat (a video game)
✪ để giải quyết hoặc vượt qua (một vấn đề khó khăn)
to solve or overcome (a difficult problem)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破关
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 他 破案 找到 关键 线索
- Anh ấy phá án tìm được manh mối quan trọng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 突破难关
- đột phá vào chỗ khó.
- 争吵 导致 关系 破裂
- Tranh cãi đã làm rạn nứt mối quan hệ.
- 背叛 使 他们 的 关系 破裂
- Sự phản bội đã làm rạn nứt mối quan hệ của họ.
- 关系 破裂 后 , 他们 再也 没 联系
- Sau khi mối quan hệ đổ vỡ, họ không còn liên lạc.
- 这种 连锁 关系 很难 打破
- Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.
- 公司 否认 了 关于 破产 的 传言
- Công ty đã phủ nhận tin đồn về việc phá sản.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 破关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 破关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
破›