Đọc nhanh: 研磨粉 (nghiên ma phấn). Ý nghĩa là: Xay bột; mài bột.
Ý nghĩa của 研磨粉 khi là Động từ
✪ Xay bột; mài bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 研磨粉
- 但佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 不感兴趣 啊
- Nhưng Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 忧伤 折磨 着 她
- Nỗi buồn hành hạ cô ấy.
- 疒 痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 折磨 及 杀害 艾琳 · 班克斯
- Vụ tra tấn và giết hại Eileen Banks.
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 研成 粉末
- nghiền thành bột
- 妈妈 把 米 研成 粉
- Mẹ nghiền gạo thành bột.
- 把 药物 放在 乳钵 里 研磨
- cho thuốc vào cái bát mà nghiền.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 他们 成功 研发 了 新 软件
- Họ đã thành công trong việc nghiên cứu và phát triển phần mềm mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 研磨粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 研磨粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm研›
磨›
粉›